Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shinhokotanishi/新鉾田西, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3111518
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Hokota-shi/鉾田市
- Vùng 4 : Shinhokotanishi/新鉾田西
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shinhokotanishi/新鉾田西, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3111518,Nằm ở vị trí ,Shinhokotanishi/新鉾田西,Hokota-shi/鉾田市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3111512 - Shiratsuka/白塚, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111531 - Sugenoya/菅野谷, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111524 - Takada/高田, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111423 - Takihama/滝浜, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111412 - Tamada/玉田, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111406 - Tasaki/田崎, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111522 - Togasaki/塔ケ崎, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111427 - Tokiwa/常磐, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方