Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Togasaki/塔ケ崎, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3111522
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Hokota-shi/鉾田市
- Vùng 4 : Togasaki/塔ケ崎
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Togasaki/塔ケ崎, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3111522,Nằm ở vị trí ,Togasaki/塔ケ崎,Hokota-shi/鉾田市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3111427 - Tokiwa/常磐, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111503 - Tokushuku/徳宿, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111528 - Toma/当間, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111534 - Torinosu/鳥栖, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111415 - Tsukuriya/造谷, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111514 - Yasuzuka/安塚, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111425 - Yutsubo/湯坪, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000306 - Akebono/曙, Ami-machi/阿見町, Inashiki-gun/稲敷郡, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方