Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Tamada/玉田, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3111412
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Hokota-shi/鉾田市
- Vùng 4 : Tamada/玉田
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Tamada/玉田, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3111412,Nằm ở vị trí ,Tamada/玉田,Hokota-shi/鉾田市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3111406 - Tasaki/田崎, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111522 - Togasaki/塔ケ崎, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111427 - Tokiwa/常磐, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111503 - Tokushuku/徳宿, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111528 - Toma/当間, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111534 - Torinosu/鳥栖, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111415 - Tsukuriya/造谷, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111514 - Yasuzuka/安塚, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方