Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Maebayashi/前林, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3060216
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Koga-shi/古河市
- Vùng 4 : Maebayashi/前林
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Maebayashi/前林, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3060216,Nằm ở vị trí ,Maebayashi/前林,Koga-shi/古河市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3060046 - Makinoji/牧野地, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060021 - Matsunami/松並, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060003 - Midoricho/緑町, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060015 - Minamicho/南町, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060108 - Minamimanakabashi/南間中橋, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060002 - Misugicho/三杉町, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060031 - Miyamaecho/宮前町, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060215 - Mizumi/水海, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方