Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Mizumi/水海, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3060215
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Koga-shi/古河市
- Vùng 4 : Mizumi/水海
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Mizumi/水海, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3060215,Nằm ở vị trí ,Mizumi/水海,Koga-shi/古河市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3060126 - Morokawa/諸川, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060053 - Nakada/中田, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060054 - Nakadashinden/中田新田, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060110 - Nasaki/名崎, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060125 - Nirei/仁連, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060037 - Nishikicho/錦町, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060038 - Nishimachi/西町, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060109 - Nishimanakabashi/西間中橋, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方