Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Minamimanakabashi/南間中橋, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3060108
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Koga-shi/古河市
- Vùng 4 : Minamimanakabashi/南間中橋
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Minamimanakabashi/南間中橋, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3060108,Nằm ở vị trí ,Minamimanakabashi/南間中橋,Koga-shi/古河市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3060002 - Misugicho/三杉町, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060031 - Miyamaecho/宮前町, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060215 - Mizumi/水海, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060126 - Morokawa/諸川, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060053 - Nakada/中田, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060054 - Nakadashinden/中田新田, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060110 - Nasaki/名崎, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060125 - Nirei/仁連, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方