Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nakadashinden/中田新田, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3060054
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Koga-shi/古河市
- Vùng 4 : Nakadashinden/中田新田
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nakadashinden/中田新田, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3060054,Nằm ở vị trí ,Nakadashinden/中田新田,Koga-shi/古河市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3060110 - Nasaki/名崎, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060125 - Nirei/仁連, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060037 - Nishikicho/錦町, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060038 - Nishimachi/西町, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060109 - Nishimanakabashi/西間中橋, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060233 - Nishiushigaya/西牛谷, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060206 - Okazato/丘里, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060226 - Onanuma/女沼, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方