Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Sangawacho/寒川町, Shikokuchuo-shi/四国中央市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7990431
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Ehime/愛媛県
- Vùng 3 : Shikokuchuo-shi/四国中央市
- Vùng 4 : Sangawacho/寒川町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-38
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Sangawacho/寒川町, Shikokuchuo-shi/四国中央市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7990431,Nằm ở vị trí ,Sangawacho/寒川町,Shikokuchuo-shi/四国中央市,Ehime/愛媛県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7990125 - Shibocho/柴生町, Shikokuchuo-shi/四国中央市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7990411 - Shimogashiwacho/下柏町, Shikokuchuo-shi/四国中央市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7990126 - Shimokawacho/下川町, Shikokuchuo-shi/四国中央市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7990302 - Shingucho Kamiyama/新宮町上山, Shikokuchuo-shi/四国中央市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7990303 - Shingucho Shingu/新宮町新宮, Shikokuchuo-shi/四国中央市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7990304 - Shingucho Shinsegawa/新宮町新瀬川, Shikokuchuo-shi/四国中央市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7990301 - Shingucho Umatate/新宮町馬立, Shikokuchuo-shi/四国中央市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7990643 - Tomisatocho Sangawayama/富郷町寒川山, Shikokuchuo-shi/四国中央市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方