Trang chủ >> Shikoku/四国地方 >> Ehime/愛媛県 >> Shikokuchuo-shi/四国中央市 >> Shingucho Kamiyama/新宮町上山 >> 7990302
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shingucho Kamiyama/新宮町上山, Shikokuchuo-shi/四国中央市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7990302
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Ehime/愛媛県
- Vùng 3 : Shikokuchuo-shi/四国中央市
- Vùng 4 : Shingucho Kamiyama/新宮町上山
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-38
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shingucho Kamiyama/新宮町上山, Shikokuchuo-shi/四国中央市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7990302,Nằm ở vị trí ,Shingucho Kamiyama/新宮町上山,Shikokuchuo-shi/四国中央市,Ehime/愛媛県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7990303 - Shingucho Shingu/新宮町新宮, Shikokuchuo-shi/四国中央市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7990304 - Shingucho Shinsegawa/新宮町新瀬川, Shikokuchuo-shi/四国中央市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7990301 - Shingucho Umatate/新宮町馬立, Shikokuchuo-shi/四国中央市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7990643 - Tomisatocho Sangawayama/富郷町寒川山, Shikokuchuo-shi/四国中央市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7990644 - Tomisatocho Toyosaka/富郷町豊坂, Shikokuchuo-shi/四国中央市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7990645 - Tomisatocho Tsuneyama/富郷町津根山, Shikokuchuo-shi/四国中央市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7990434 - Toyokacho Irano/豊岡町五良野, Shikokuchuo-shi/四国中央市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方
- 7990436 - Toyokacho Okado/豊岡町岡銅, Shikokuchuo-shi/四国中央市, Ehime/愛媛県, Shikoku/四国地方