Trang chủ >> Shikoku/四国地方 >> Kochi/高知県 >> Kami-shi/香美市 >> Tosayamadacho Yamadajima/土佐山田町山田島 >> 7820011
Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Tosayamadacho Yamadajima/土佐山田町山田島, Kami-shi/香美市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7820011
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Kochi/高知県
- Vùng 3 : Kami-shi/香美市
- Vùng 4 : Tosayamadacho Yamadajima/土佐山田町山田島
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-39
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Tosayamadacho Yamadajima/土佐山田町山田島, Kami-shi/香美市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7820011,Nằm ở vị trí ,Tosayamadacho Yamadajima/土佐山田町山田島,Kami-shi/香美市,Kochi/高知県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7800054 - Aioicho/相生町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800936 - Akaishicho/赤石町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808072 - Akebonocho/曙町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800813 - Aoyagicho/青柳町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800938 - Asahiekimaecho/旭駅前町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800943 - Asahikamimachi/旭上町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800935 - Asahimachi/旭町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800955 - Asahitenjincho/旭天神町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方