Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Asahiekimaecho/旭駅前町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7800938
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Kochi/高知県
- Vùng 3 : Kochi-shi/高知市
- Vùng 4 : Asahiekimaecho/旭駅前町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-39
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Asahiekimaecho/旭駅前町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7800938,Nằm ở vị trí ,Asahiekimaecho/旭駅前町,Kochi-shi/高知市,Kochi/高知県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7800943 - Asahikamimachi/旭上町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800935 - Asahimachi/旭町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800955 - Asahitenjincho/旭天神町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808065 - Asakura Bo/朝倉戊, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808063 - Asakura Hei/朝倉丙, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808066 - Asakura Ki/朝倉己, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808061 - Asakura Ko/朝倉甲, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808062 - Asakura Otsu/朝倉乙, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方