Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Higashiishitatecho/東石立町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7808039
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Kochi/高知県
- Vùng 3 : Kochi-shi/高知市
- Vùng 4 : Higashiishitatecho/東石立町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-39
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Higashiishitatecho/東石立町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7808039,Nằm ở vị trí ,Higashiishitatecho/東石立町,Kochi-shi/高知市,Kochi/高知県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7800023 - Higashijinzenji/東秦泉寺, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808036 - Higashijoyamacho/東城山町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800982 - Higashikuma/東久万, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800962 - Hiji/尾立, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800066 - Hijimacho/比島町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800804 - Hinodecho/日の出町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800981 - Hitotsubashicho/一ツ橋町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808013 - Hitsuzancho/筆山町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方