Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hiji/尾立, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- Mã bưu chính : 7800962
- Vùng 1 : Shikoku/四国地方
- Vùng 2 : Kochi/高知県
- Vùng 3 : Kochi-shi/高知市
- Vùng 4 : Hiji/尾立
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-39
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hiji/尾立, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方, Mã bưu chính : 7800962,Nằm ở vị trí ,Hiji/尾立,Kochi-shi/高知市,Kochi/高知県,Shikoku/四国地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 7800066 - Hijimacho/比島町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800804 - Hinodecho/日の出町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800981 - Hitotsubashicho/一ツ橋町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7808013 - Hitsuzancho/筆山町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800818 - Hoeicho/宝永町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800870 - Hommachi/本町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800902 - Honchosuji/本丁筋, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方
- 7800945 - Hongucho/本宮町, Kochi-shi/高知市, Kochi/高知県, Shikoku/四国地方