Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nakasawa/中沢, Kushihara/串原, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5097801
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Ena-shi/恵那市
- Vùng 4 : Kushihara/串原
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nakasawa/中沢, Kushihara/串原, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5097801,Nằm ở vị trí ,Kushihara/串原,Ena-shi/恵那市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5097802 - Tairayama/平山, Kushihara/串原, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5097803 - Matsumoto/松本, Kushihara/串原, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5097804 - Tochu/戸中, Kushihara/串原, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5097805 - Mine/峯, Kushihara/串原, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5097806 - Matsubayashi/松林, Kushihara/串原, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5097811 - Fukubara/福原, Kushihara/串原, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5097812 - Moriage/森上, Kushihara/串原, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5097813 - Otake/大竹, Kushihara/串原, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方