Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Mine/峯, Kushihara/串原, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5097805
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Ena-shi/恵那市
- Vùng 4 : Kushihara/串原
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Mine/峯, Kushihara/串原, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5097805,Nằm ở vị trí ,Kushihara/串原,Ena-shi/恵那市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5097806 - Matsubayashi/松林, Kushihara/串原, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5097811 - Fukubara/福原, Kushihara/串原, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5097812 - Moriage/森上, Kushihara/串原, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5097813 - Otake/大竹, Kushihara/串原, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5097814 - Aibashiri/相走, Kushihara/串原, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5097815 - Ono/大野, Kushihara/串原, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5097816 - Iwakura/岩倉, Kushihara/串原, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5097821 - Odaira/大平, Kushihara/串原, Ena-shi/恵那市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方