Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Chidoricho/千鳥町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5008339
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Gifu-shi/岐阜市
- Vùng 4 : Chidoricho/千鳥町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Chidoricho/千鳥町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5008339,Nằm ở vị trí ,Chidoricho/千鳥町,Gifu-shi/岐阜市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5020832 - Chiyodamachi/千代田町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008311 - Chojamachi/長者町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008801 - Chusetsucho/忠節町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008805 - Chusetsusanchomeminamimachi/忠節三丁目南町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008018 - Daibutsucho/大仏町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5020934 - Daifukucho/大福町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5011111 - Daigaku Kita/大学北, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5011113 - Daigaku Nishi/大学西, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方