Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Daifukucho/大福町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5020934
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Gifu-shi/岐阜市
- Vùng 4 : Daifukucho/大福町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Daifukucho/大福町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5020934,Nằm ở vị trí ,Daifukucho/大福町,Gifu-shi/岐阜市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5011111 - Daigaku Kita/大学北, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5011113 - Daigaku Nishi/大学西, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008851 - Daihocho/大宝町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008151 - Daikokumachi/大黒町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008038 - Daikucho/大工町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008054 - Daimoncho/大門町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5020926 - Dannoshima/旦島, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5020924 - Dannoshima Miyamachi/旦島宮町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方