Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Sasadoicho/笹土居町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5008055
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Gifu-shi/岐阜市
- Vùng 4 : Sasadoicho/笹土居町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Sasadoicho/笹土居町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5008055,Nằm ở vị trí ,Sasadoicho/笹土居町,Gifu-shi/岐阜市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5008346 - Sei/清, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008351 - Seihommachi/清本町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008819 - Sengokucho/千石町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008004 - Senjojiki/千畳敷, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008861 - Senjudo Kitamachi/千手堂北町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008863 - Senjudo Minamimachi/千手堂南町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008862 - Senjudo Nakamachi/千手堂中町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008423 - Shibuyacho/渋谷町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方