Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Senjojiki/千畳敷, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- Mã bưu chính : 5008004
- Vùng 1 : Chubu/中部地方
- Vùng 2 : Gifu/岐阜県
- Vùng 3 : Gifu-shi/岐阜市
- Vùng 4 : Senjojiki/千畳敷
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-21
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Senjojiki/千畳敷, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方, Mã bưu chính : 5008004,Nằm ở vị trí ,Senjojiki/千畳敷,Gifu-shi/岐阜市,Gifu/岐阜県,Chubu/中部地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 5008861 - Senjudo Kitamachi/千手堂北町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008863 - Senjudo Minamimachi/千手堂南町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008862 - Senjudo Nakamachi/千手堂中町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008423 - Shibuyacho/渋谷町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008369 - Shikishimacho/敷島町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5011147 - Shikke/尻毛, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5008438 - Shimabaracho/島原町, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方
- 5020917 - Shimada/島田, Gifu-shi/岐阜市, Gifu/岐阜県, Chubu/中部地方