Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kokubucho/国分町, Hitachi-shi/日立市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3160035
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Hitachi-shi/日立市
- Vùng 4 : Kokubucho/国分町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kokubucho/国分町, Hitachi-shi/日立市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3160035,Nằm ở vị trí ,Kokubucho/国分町,Hitachi-shi/日立市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3191222 - Kujicho/久慈町, Hitachi-shi/日立市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3160026 - Mikanoharacho/みかの原町, Hitachi-shi/日立市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3191224 - Minamikoyacho/南高野町, Hitachi-shi/日立市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3191223 - Minatocho/みなと町, Hitachi-shi/日立市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3170055 - Miyatacho/宮田町, Hitachi-shi/日立市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3160024 - Mizukicho/水木町, Hitachi-shi/日立市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3191235 - Momiyacho/茂宮町, Hitachi-shi/日立市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3160025 - Moriyamacho/森山町, Hitachi-shi/日立市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方