Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Momiyacho/茂宮町, Hitachi-shi/日立市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3191235
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Hitachi-shi/日立市
- Vùng 4 : Momiyacho/茂宮町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Momiyacho/茂宮町, Hitachi-shi/日立市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3191235,Nằm ở vị trí ,Momiyacho/茂宮町,Hitachi-shi/日立市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3160025 - Moriyamacho/森山町, Hitachi-shi/日立市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3170054 - Motomiyacho/本宮町, Hitachi-shi/日立市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3110401 - Nakafukaogicho/中深荻町, Hitachi-shi/日立市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3160007 - Nakamarucho/中丸町, Hitachi-shi/日立市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3160033 - Nakanarusawacho/中成沢町, Hitachi-shi/日立市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3170053 - Namekawacho/滑川町, Hitachi-shi/日立市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3170051 - Namekawahoncho/滑川本町, Hitachi-shi/日立市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3160031 - Narusawacho/成沢町, Hitachi-shi/日立市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方