Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kamihataki/上幡木, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3112113
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Hokota-shi/鉾田市
- Vùng 4 : Kamihataki/上幡木
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kamihataki/上幡木, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3112113,Nằm ở vị trí ,Kamihataki/上幡木,Hokota-shi/鉾田市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3111405 - Kamiota/上太田, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111532 - Kamitomita/上冨田, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3112111 - Kamizawa/上沢, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111527 - Kariyado/借宿, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111511 - Kashiwakuma/柏熊, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111424 - Kashiwakumashinden/柏熊新田, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111422 - Katsuori/勝下, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111421 - Katsuorishinden/勝下新田, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方