Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kariyado/借宿, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3111527
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Hokota-shi/鉾田市
- Vùng 4 : Kariyado/借宿
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kariyado/借宿, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3111527,Nằm ở vị trí ,Kariyado/借宿,Hokota-shi/鉾田市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3111511 - Kashiwakuma/柏熊, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111424 - Kashiwakumashinden/柏熊新田, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111422 - Katsuori/勝下, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111421 - Katsuorishinden/勝下新田, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111505 - Komagine/駒木根, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111414 - Konaji/子生, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3112103 - Kumiage/汲上, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111523 - Kushihiki/串挽, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方