Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Komagine/駒木根, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3111505
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Hokota-shi/鉾田市
- Vùng 4 : Komagine/駒木根
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Komagine/駒木根, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3111505,Nằm ở vị trí ,Komagine/駒木根,Hokota-shi/鉾田市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3111414 - Konaji/子生, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3112103 - Kumiage/汲上, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111523 - Kushihiki/串挽, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111401 - Minowa/箕輪, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111537 - Momiji/紅葉, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111426 - Momiyama/樅山, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3112115 - Nakai/中居, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111525 - Notomo/野友, Hokota-shi/鉾田市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方