Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hachimancho/八幡町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3100065
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Mito-shi/水戸市
- Vùng 4 : Hachimancho/八幡町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hachimancho/八幡町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3100065,Nằm ở vị trí ,Hachimancho/八幡町,Mito-shi/水戸市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3100055 - Hakamatsuka/袴塚, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100812 - Hamada/浜田, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100813 - Hamadacho/浜田町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3114142 - Higashiakatsuka/東赤塚, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100818 - Higashidai/東台, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100035 - Higashihara/東原, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100823 - Higashiono/東大野, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100811 - Higashisakuragawa/東桜川, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方