Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Higashisakuragawa/東桜川, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3100811
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Mito-shi/水戸市
- Vùng 4 : Higashisakuragawa/東桜川
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Higashisakuragawa/東桜川, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3100811,Nằm ở vị trí ,Higashisakuragawa/東桜川,Mito-shi/水戸市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3114151 - Himego/姫子, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3114144 - Hirakuecho/開江町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100853 - Hirasucho/平須町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3111113 - Hiratocho/平戸町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100815 - Honcho/本町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3100903 - Horicho/堀町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3114155 - Iijimacho/飯島町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3114206 - Iitomicho/飯富町, Mito-shi/水戸市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方