Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Namusanzuke/随分附, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3091711
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Kasama-shi/笠間市
- Vùng 4 : Namusanzuke/随分附
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Namusanzuke/随分附, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3091711,Nằm ở vị trí ,Namusanzuke/随分附,Kasama-shi/笠間市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3091714 - Nikoda/仁古田, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091701 - Obara/小原, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091604 - Obuchi/大渕, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091636 - Ogoto/大郷戸, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091724 - Ogoyama/大古山, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091601 - Ohashi/大橋, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3190205 - Oshinobe/押辺, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091738 - Otamachi/大田町, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方