Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Otamachi/大田町, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3091738
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Kasama-shi/笠間市
- Vùng 4 : Otamachi/大田町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Otamachi/大田町, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3091738,Nằm ở vị trí ,Otamachi/大田町,Kasama-shi/笠間市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3190202 - Shimogo/下郷, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091733 - Shimoichibara/下市原, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091626 - Shimoichige/下市毛, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091726 - Shimokagata/下加賀田, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091716 - Sumiyoshi/住吉, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091722 - Tairamachi/平町, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091621 - Tegoshi/手越, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091614 - Terazaki/寺崎, Kasama-shi/笠間市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方