Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hirasawa/平澤, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3091331
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Sakuragawa-shi/桜川市
- Vùng 4 : Hirasawa/平澤
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hirasawa/平澤, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3091331,Nằm ở vị trí ,Hirasawa/平澤,Sakuragawa-shi/桜川市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3091227 - Hongo/本郷, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091202 - Iibuchi/飯淵, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091332 - Ikegame/池亀, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091464 - Imaizumi/今泉, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091458 - Ina/稲, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091217 - Inuta/犬田, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091345 - Irino/入野, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091457 - Isobe/磯部, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方