Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Ina/稲, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3091458
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Sakuragawa-shi/桜川市
- Vùng 4 : Ina/稲
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Ina/稲, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3091458,Nằm ở vị trí ,Ina/稲,Sakuragawa-shi/桜川市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3091217 - Inuta/犬田, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091345 - Irino/入野, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091457 - Isobe/磯部, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091211 - Iwase/岩瀬, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091341 - Kadoke/門毛, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091343 - Kameoka/亀岡, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091454 - Kamishiro/上城, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091452 - Kamobe/加茂部, Sakuragawa-shi/桜川市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方