Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nishiho/西方, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3080845
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Chikusei-shi/筑西市
- Vùng 4 : Nishiho/西方
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nishiho/西方, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3080845,Nằm ở vị trí ,Nishiho/西方,Chikusei-shi/筑西市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3080105 - Nishihozue/西保末, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080834 - Nishiishida/西石田, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080062 - Nishioshima/西大島, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080054 - Nishiyagai/西谷貝, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080867 - Nishiyamada/西山田, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080832 - Nishiyono/西榎生, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080016 - No/野, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080833 - Noda/野田, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方