Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nishiyagai/西谷貝, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3080054
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Chikusei-shi/筑西市
- Vùng 4 : Nishiyagai/西谷貝
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nishiyagai/西谷貝, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3080054,Nằm ở vị trí ,Nishiyagai/西谷貝,Chikusei-shi/筑西市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3080867 - Nishiyamada/西山田, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080832 - Nishiyono/西榎生, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080016 - No/野, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080833 - Noda/野田, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080843 - Nodono/野殿, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080846 - Nunogawa/布川, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004537 - Obayashi/大林, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080806 - Obayashi/小林, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方