Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kawasumi/川澄, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3080801
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Chikusei-shi/筑西市
- Vùng 4 : Kawasumi/川澄
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kawasumi/川澄, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3080801,Nằm ở vị trí ,Kawasumi/川澄,Chikusei-shi/筑西市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3080814 - Kawazure/川連, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080104 - Kido/木戸, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080021 - Ko/甲, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080862 - Kobana/小塙, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080004 - Koda/国府田, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080077 - Koshigi/子思儀, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080071 - Kuchido/口戸, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091103 - Kujira/久地楽, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方