Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Kobana/小塙, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3080862
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Chikusei-shi/筑西市
- Vùng 4 : Kobana/小塙
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Kobana/小塙, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3080862,Nằm ở vị trí ,Kobana/小塙,Chikusei-shi/筑西市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3080004 - Koda/国府田, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080077 - Koshigi/子思儀, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080071 - Kuchido/口戸, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091103 - Kujira/久地楽, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3004515 - Kuramochi/倉持, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080061 - Kurishima/栗島, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3080102 - Kurogo/黒子, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3091127 - Kuwayama/桑山, Chikusei-shi/筑西市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方