Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Keyakidaira/けやき平, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3060055
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Koga-shi/古河市
- Vùng 4 : Keyakidaira/けやき平
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Keyakidaira/けやき平, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3060055,Nằm ở vị trí ,Keyakidaira/けやき平,Koga-shi/古河市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3060005 - Kitamachi/北町, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060106 - Kitamanakabashi/北間中橋, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060213 - Kitatone/北利根, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060115 - Kitayamata/北山田, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060016 - Koga/古河, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060045 - Komagasaki/駒ケ崎, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060121 - Komagome/駒込, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060221 - Komahane/駒羽根, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方