Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Komagasaki/駒ケ崎, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3060045
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Koga-shi/古河市
- Vùng 4 : Komagasaki/駒ケ崎
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Komagasaki/駒ケ崎, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3060045,Nằm ở vị trí ,Komagasaki/駒ケ崎,Koga-shi/古河市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3060121 - Komagome/駒込, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060221 - Komahane/駒羽根, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060041 - Konosu/鴻巣, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060214 - Koya/高野, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060231 - Kozutsumi/小堤, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060212 - Kuno/久能, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060216 - Maebayashi/前林, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3060046 - Makinoji/牧野地, Koga-shi/古河市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方