Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Beppu/別府, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3040821
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Shimotsuma-shi/下妻市
- Vùng 4 : Beppu/別府
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Beppu/別府, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3040821,Nằm ở vị trí ,Beppu/別府,Shimotsuma-shi/下妻市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3040017 - Chikuwajima/筑波島, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040022 - Daiho/大宝, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040002 - E/江, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040027 - Fukuda/福田, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040042 - Fukurohata/袋畑, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040041 - Furusawa/古沢, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040823 - Goka/五箇, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040817 - Hanego/羽子, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方