Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Fukurohata/袋畑, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3040042
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Shimotsuma-shi/下妻市
- Vùng 4 : Fukurohata/袋畑
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Fukurohata/袋畑, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3040042,Nằm ở vị trí ,Fukurohata/袋畑,Shimotsuma-shi/下妻市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3040041 - Furusawa/古沢, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040823 - Goka/五箇, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040817 - Hanego/羽子, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040005 - Hanya/半谷, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040816 - Hara/原, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040046 - Hibashi/樋橋, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040047 - Hijiya/肘谷, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040032 - Hike/比毛, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方