Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hibashi/樋橋, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3040046
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Shimotsuma-shi/下妻市
- Vùng 4 : Hibashi/樋橋
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hibashi/樋橋, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3040046,Nằm ở vị trí ,Hibashi/樋橋,Shimotsuma-shi/下妻市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3040047 - Hijiya/肘谷, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040032 - Hike/比毛, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040001 - Hirakata/平方, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040018 - Hirakawado/平川戸, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040026 - Hiranuma/平沼, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040065 - Honjukucho/本宿町, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040813 - Honsodo/本宗道, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3040033 - Horigome/堀篭, Shimotsuma-shi/下妻市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方