Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Matsugaoka/松ケ丘, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3020127
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Moriya-shi/守谷市
- Vùng 4 : Matsugaoka/松ケ丘
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Matsugaoka/松ケ丘, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3020127,Nằm ở vị trí ,Matsugaoka/松ケ丘,Moriya-shi/守谷市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3020102 - Matsumaedai/松前台, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020108 - Matsunami/松並, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020106 - Midori/緑, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020124 - Misono/美園, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020121 - Mizukino/みずき野, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020117 - Nogisaki/野木崎, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020116 - Ogashiwa/大柏, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020107 - Oki/大木, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方