Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Ogashiwa/大柏, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3020116
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Moriya-shi/守谷市
- Vùng 4 : Ogashiwa/大柏
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Ogashiwa/大柏, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3020116,Nằm ở vị trí ,Ogashiwa/大柏,Moriya-shi/守谷市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3020107 - Oki/大木, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020123 - Otogo/乙子, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020103 - Oyamashinden/大山新田, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020126 - Suzuka/鈴塚, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020118 - Tatsuzawa/立沢, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020105 - Yakushidai/薬師台, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3020110 - Yurigaoka/百合ケ丘, Moriya-shi/守谷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3191115 - Funaba/船場, Tokai-mura/東海村, Naka-gun/那珂郡, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方