Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Shishikocho/猪子町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3001231
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Ushiku-shi/牛久市
- Vùng 4 : Shishikocho/猪子町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Shishikocho/猪子町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3001231,Nằm ở vị trí ,Shishikocho/猪子町,Ushiku-shi/牛久市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3001224 - Shobeeshindencho/庄兵衛新田町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001285 - Shojikicho/正直町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001237 - Tagu/田宮, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001236 - Tagucho/田宮町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001215 - Toyamacho/遠山町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001221 - Ushikucho/牛久町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3003519 - Arai/新井, Yachiyo-machi/八千代町, Yuki-gun/結城郡, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3003555 - Ashigaya/芦ケ谷, Yachiyo-machi/八千代町, Yuki-gun/結城郡, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方