Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Toyamacho/遠山町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3001215
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Ushiku-shi/牛久市
- Vùng 4 : Toyamacho/遠山町
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Toyamacho/遠山町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3001215,Nằm ở vị trí ,Toyamacho/遠山町,Ushiku-shi/牛久市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3001221 - Ushikucho/牛久町, Ushiku-shi/牛久市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3003519 - Arai/新井, Yachiyo-machi/八千代町, Yuki-gun/結城郡, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3003555 - Ashigaya/芦ケ谷, Yachiyo-machi/八千代町, Yuki-gun/結城郡, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3003556 - Ashigayashinden/芦ケ谷新田, Yachiyo-machi/八千代町, Yuki-gun/結城郡, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3003535 - Awano/粟野, Yachiyo-machi/八千代町, Yuki-gun/結城郡, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3003553 - Fukida/蕗田, Yachiyo-machi/八千代町, Yuki-gun/結城郡, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3003542 - Fukuoka/福岡, Yachiyo-machi/八千代町, Yuki-gun/結城郡, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3003522 - Fukuro/袋, Yachiyo-machi/八千代町, Yuki-gun/結城郡, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方