Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Edosakiko/江戸崎甲, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3000504
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Inashiki-shi/稲敷市
- Vùng 4 : Edosakiko/江戸崎甲
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Edosakiko/江戸崎甲, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3000504,Nằm ở vị trí ,Edosakiko/江戸崎甲,Inashiki-shi/稲敷市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3000529 - Edosakimirai/江戸崎みらい, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000509 - Edosakiotsu/江戸崎乙, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000617 - Fukuda/福田, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000638 - Futto/古渡, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000525 - Haga/羽賀, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001427 - Hagaura/羽賀浦, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000636 - Hanyu/羽生, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000745 - Hashimuko/橋向, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方