Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hashimuko/橋向, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 3000745
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Ibaraki/茨城県
- Vùng 3 : Inashiki-shi/稲敷市
- Vùng 4 : Hashimuko/橋向
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-08
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hashimuko/橋向, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 3000745,Nằm ở vị trí ,Hashimuko/橋向,Inashiki-shi/稲敷市,Ibaraki/茨城県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 3000736 - Hassengoku/八千石, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000501 - Hatozaki/鳩崎, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000616 - Higashionuma/東大沼, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3001421 - Horikawa/堀川, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000635 - Horinochi/堀之内, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000612 - Ichizaki/市崎, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000632 - Iide/飯出, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方
- 3000727 - Iijima/飯島, Inashiki-shi/稲敷市, Ibaraki/茨城県, Kanto/関東地方