Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Tabuchikyuhitake/田淵旧日竹, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2900545
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Ichihara-shi/市原市
- Vùng 4 : Tabuchikyuhitake/田淵旧日竹
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Tabuchikyuhitake/田淵旧日竹, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2900545,Nằm ở vị trí ,Tabuchikyuhitake/田淵旧日竹,Ichihara-shi/市原市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2900161 - Takakura/高倉, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900152 - Takada/高田, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900555 - Takataki/高滝, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900203 - Takeshi/武士, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900173 - Takiguchi/滝口, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900041 - Tamasaki/玉前, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900044 - Tamasaki Nishi/玉前西, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2990121 - Tateno/立野, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方