Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Tateno/立野, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2990121
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Ichihara-shi/市原市
- Vùng 4 : Tateno/立野
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Tateno/立野, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2990121,Nằm ở vị trí ,Tateno/立野,Ichihara-shi/市原市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2900003 - Tatsumidai Higashi/辰巳台東, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900004 - Tatsumidai Nishi/辰巳台西, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900236 - Terayatsu/寺谷, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900544 - Tokuji/徳氏, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900551 - Tonobeta/外部田, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2990122 - Toyonari/豊成, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900536 - Tozura/戸面, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2900215 - Tsuchiu/土宇, Ichihara-shi/市原市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方