Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Nonaka/野中, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2892513
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Asahi-shi/旭市
- Vùng 4 : Nonaka/野中
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Nonaka/野中, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2892513,Nằm ở vị trí ,Nonaka/野中,Asahi-shi/旭市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2892603 - Omade/大間手, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892533 - Otsukahara/大塚原, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892516 - Ro/ロ, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2890506 - Sakuradai/さくら台, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2890504 - Sakurai/櫻井, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892714 - Sangawa/三川, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2890507 - Seiwako/清和甲, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2890501 - Seiwaotsu/清和乙, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方