Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Sakuradai/さくら台, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2890506
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Asahi-shi/旭市
- Vùng 4 : Sakuradai/さくら台
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Sakuradai/さくら台, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2890506,Nằm ở vị trí ,Sakuradai/さくら台,Asahi-shi/旭市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2890504 - Sakurai/櫻井, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892714 - Sangawa/三川, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2890507 - Seiwako/清和甲, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2890501 - Seiwaotsu/清和乙, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2890514 - Sekido/関戸, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892514 - Shiinauchi/椎名内, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892501 - Shimmachi/新町, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2892706 - Shimonagai/下永井, Asahi-shi/旭市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方