Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Yoshimi/吉見, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- Mã bưu chính : 2850834
- Vùng 1 : Kanto/関東地方
- Vùng 2 : Chiba/千葉県
- Vùng 3 : Sakura-shi/佐倉市
- Vùng 4 : Yoshimi/吉見
- Quốc gia : Nhật bản
- Mã vùng (ISO2) : : JP-12
- Ngôn ngữ : : English/Japanese (EN/JA)
- Múi giờ : : Asia/Tokyo
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Yoshimi/吉見, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方, Mã bưu chính : 2850834,Nằm ở vị trí ,Yoshimi/吉見,Sakura-shi/佐倉市,Chiba/千葉県,Kanto/関東地方 Nhật bản
Bản đồ
Liên quan
- 2850858 - Yukarigaoka/ユーカリが丘, Sakura-shi/佐倉市, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2830105 - Ao/粟生, Kujukuri-machi/九十九里町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2830107 - Araoi/荒生, Kujukuri-machi/九十九里町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2830113 - Fudodo/不動堂, Kujukuri-machi/九十九里町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2830112 - Fujishita/藤下, Kujukuri-machi/九十九里町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2830111 - Hosoyashiki/細屋敷, Kujukuri-machi/九十九里町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2830104 - Katakai/片貝, Kujukuri-machi/九十九里町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方
- 2830102 - Koseki/小関, Kujukuri-machi/九十九里町, Sambu-gun/山武郡, Chiba/千葉県, Kanto/関東地方